Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất chúng
[xuất chúng]
|
outstanding
An outstanding leader
Outstandingly intelligent
Từ điển Việt - Việt
xuất chúng
|
tính từ
Tài năng, trí tuệ vượt xa hơn người.
Nhân vật xuất chúng.